Sea là tên tiếng anh của Biển. Biển là một phần quan trọng của thiên nhiên, chiếm phần lớn diện tích bề mặt Trái Đất. Nó không chỉ đóng vai trò trong việc điều tiết khí hậu mà còn là nguồn cung cấp thực phẩm, khoáng sản và là nơi diễn ra các hoạt động giải trí. Cùng tìm hiểu phiên âm và cách đọc từ biển là gì trong tiếng Anh nhé.
Biển tiếng Anh là gì?
sea noun
/siː/
/siː/
The sea refers to the large body of saltwater that covers a significant portion of the Earth’s surface, playing a vital role in climate regulation and providing resources and opportunities for recreation.
Biển là một vùng nước mặn rộng lớn bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất, đóng vai trò quan trọng trong điều tiết khí hậu và cung cấp tài nguyên cùng các cơ hội giải trí.
Ví dụ
1. The Mediterranean Sea is known for its beautiful beaches and rich history.
Biển Địa Trung Hải nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và lịch sử phong phú.
2. She loves spending her holidays by the sea.
Cô ấy thích dành kỳ nghỉ của mình bên biển.
3. The sea can be both serene and powerful, making it a source of inspiration for many artists.
Biển có thể vừa yên bình vừa mạnh mẽ, khiến nó trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ.
4. Fishermen depend on the sea for their livelihood.
Ngư dân dựa vào biển để kiếm sống.
5. According to Wikipedia, Vietnam has the longest coastline on the East Sea, stretching over 3,260 kilometers – .
Theo Wikipedia, Việt Nam có đường bờ biển dài nhất trên Biển Đông, trải dài hơn 3.260 km.
Ghi chú
Ngoài ra, người ta còn dùng từ Ocean để chỉ những vùng biển rộng lớn chia cắt các lục địa như Thái Bình Dương (Pacific Ocean), Đại Tây Dương (Atlantic Ocean).