Badminton là cách gọi của cầu lông- môn thể thao phổ biến được nhiều người yêu thích. Hãy cùng tìm hiểu cách đọc và phiên âm chính xác của cầu lông tiếng Anh là gì để có thể phát âm đúng nhé!
Cầu lông tiếng Anh là gì?
badminton noun
/ˈbæd.mɪn.tən/
/ˈbæd.mɪn.tən/
A game like tennis played by two or four people, usually indoors. Players hit a small light kind of ball, originally with feathers around it (= a shuttlecock) across a high net using a racket.
Một trò chơi giống như quần vợt được chơi bởi hai hoặc bốn người, thường là trong nhà. Người chơi đánh một loại quả bóng nhỏ, nhẹ có lông vũ xung quanh (gọi là quả cầu lông) qua lưới cao bằng vợt.
Ví dụ
1. Badminton is a very popular sport in many Asian countries.
Cầu lông là một môn thể thao rất phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
2. They play badminton every weekend at the community center, and sometimes organize small tournaments among friends to keep things exciting.
Họ chơi cầu lông mỗi cuối tuần ở trung tâm cộng đồng, và đôi khi tổ chức các giải đấu nhỏ giữa bạn bè để thêm phần thú vị.
3. We need a racket and a shuttlecock to play badminton, but the key to winning is having good reflexes and strategic positioning.
Chúng ta cần vợt và quả cầu để chơi cầu lông, nhưng yếu tố quan trọng để chiến thắng là có phản xạ tốt và định vị chiến thuật đúng chỗ.
Ghi chú
- Badminton là danh từ không đếm được nên không có hình thức số nhiều của từ.
- Badminton đi với động từ play để diễn tả hành động chơi đánh cầu và không cần mạo từ (a/an/the) đi kèm.