Cục tẩy là một loại dụng cụ học tập – văn phòng phẩm quen thuộc và không thể thiếu khi học tập và làm việc. Trong tiếng Anh, cục tẩy được gọi là “eraser” hoặc “rubber”, tùy thuộc vào nền văn hóa của mỗi quốc gia nói tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu các đọc của các từ cục tẩy tiếng Anh là gì.
Cục tẩy tiếng Anh là gì?
Eraser noun
/ɪˈreɪ.sɚ/
/ɪˈreɪ.sər/
Số nhiều (plural form): Erasers
Rubber noun
/ˈrʌb.ɚ/
/ˈrʌb.ər/
Số nhiều (plural form): Rubbers
Eraser is a small piece of rubber or a similar substance, used for removing pencil marks from paper.
Cục tẩy là một miếng cao su nhỏ hoặc chất tương tự, dùng để xóa vết bút chì trên giấy.
Ví dụ
1. I accidentally drew the wrong shape, so I used my eraser to fix it.
Tôi vô tình vẽ sai hình, vì vậy tôi đã dùng cục tẩy để sửa lại.
2. The new eraser works perfectly; it doesn’t leave any marks on the paper.
Cục tẩy mới rất tốt; nó không để lại bất kỳ dấu vết nào trên giấy.
3. I forgot to bring my rubber, so I had to borrow one from a classmate.
Tôi quên mang cục tẩy, nên tôi phải mượn của một bạn cùng lớp.
4. This rubber is very soft and removes pencil marks without damaging the paper.
Cục tẩy này rất mềm, xóa vết bút chì mà không làm rách giấy.
Ghi chú
Từ “rubber” thường chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Anh. Trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ (US), “rubber” thường được hiểu là bao cao su, vì vậy cần cẩn thận khi sử dụng từ này ở các ngữ cảnh khác nhau.
Trong giao tiếp thông thường, eraser vẫn là từ phổ biến nhất để chỉ “cục tẩy” trong tiếng Anh.
Khi cần nói rõ hơn, có thể thêm các danh từ phía trước để tạo thành một cụm danh từ chỉ rõ đó là loại tẩy nào, ví dụ: “Pencil eraser” là loại tẩy để tẩy vết bút chì.