Két sắt tiếng Anh là gì?

Ở Việt Nam, khi nhắc đến két sắt, chúng ta thường nghĩ ngay đến một chiếc hộp kim loại chắc chắn dùng để bảo vệ tiền bạc, tài sản hoặc các vật dụng quý giá. Ví dụ như két sắt của các thương hiệu phổ biến như Việt Tiệp, Hòa Phát, hay Kumho. Vậy két sắt tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu tên, phiên âm và cách đọc của “két sắt” trong tiếng Anh nhé.

Két sắt tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “két sắt” được gọi là safe. Nếu cụ thể hơn, có thể dùng safe box, đặc biệt khi nói về loại két nhỏ gọn.

safe noun

Số nhiều: safes

US Flag/seɪf/US Audio

UK Flag/seɪf/UK Audio

Safe là một vật dụng chắc chắn, thường làm bằng kim loại, được thiết kế để bảo vệ các vật có giá trị như tiền, trang sức, hoặc tài liệu quan trọng khỏi trộm cắp, hỏa hoạn, hoặc các nguy cơ khác. Nó thường có khóa cơ hoặc khóa điện tử để đảm bảo an toàn.

Ví dụ

  1. I keep my money and jewelry in a safe.
    Tôi giữ tiền và trang sức trong két sắt.
  2. Modern safes often come with digital locks for extra security.
    Các loại két sắt hiện đại thường được trang bị khóa điện tử để tăng cường bảo mật.
  3. He bought a fireproof safe to protect his important documents.
    Anh ấy mua một chiếc két sắt chống cháy để bảo vệ các tài liệu quan trọng.
  4. The hotel room has a small safe for guests to store their valuables.
    Phòng khách sạn có một chiếc két sắt nhỏ để khách lưu giữ đồ đạc quý giá.
  5. The bank has several safes to store cash and valuables.
    Ngân hàng có nhiều két sắt để lưu trữ tiền mặt và đồ vật giá trị.
Bạn nghĩ sao về bản dịch này?
Chất lượng bản dịch