Pomelo là tên tiếng Anh của quả bưởi. Hãy cùng tìm hiểu phiên âm và cách đọc quả bưởi tiếng Anh là gì nhé
Quả bưởi là loại trái cây họ cam quýt có kích thước lớn nhất, với vị ngọt hoặc chua nhẹ tùy thuộc vào giống. Bưởi được sử dụng phổ biến trong ẩm thực, nước ép, hoặc ăn tươi, và là một biểu tượng của may mắn trong văn hóa Việt Nam vào dịp Tết Nguyên Đán.
Quả bưởi tiếng Anh là gì?
pomelo noun
/ˈpɑː.mə.loʊ/
/ˈpɒm.ɪ.ləʊ/
A pomelo is a large citrus fruit with thick rind and juicy flesh, often sweet or mildly sour.
Quả bưởi là loại trái cây có múi lớn với vỏ dày và múi mọng nước, thường có vị ngọt hoặc hơi chua.
Ví dụ
- Pomelo is a popular fruit during the Vietnamese Lunar New Year.
Quả bưởi là loại trái cây phổ biến trong dịp Tết Nguyên Đán ở Việt Nam. - The sweet and tangy flavor of pomelo makes it perfect for salads.
Hương vị ngọt và chua nhẹ của bưởi rất thích hợp để làm salad. - The pomelo tree in our garden is full of ripe fruits.
Cây bưởi trong vườn nhà tôi đầy những quả chín. - She peeled a pomelo and shared the juicy segments with her friends.
Cô ấy bóc vỏ một quả bưởi và chia các múi mọng nước cho bạn bè.
Ghi chú
- Pomelo chỉ quả bưởi nói chung.
- Grapefruit là một loại bưởi lai nhỏ hơn, thường có vị đắng hoặc chua hơn so với pomelo.