Trong tiếng Anh, tờ rơi là flyer. Tờ rơi là tờ giấy quảng cáo nhỏ thường được in 2 mặt với số lượng lớn để tiếp thị. Cùng tìm hiểu phiên âm, cách đọc tờ rơi tiếng Anh là gì nhé.
Tờ rơi tiếng Anh là gì?
flyer noun
/ˈflaɪ.ɚ/
/ˈflaɪ.ər/
A flyer is a small paper advertisement used to promote events, businesses, or services.
Tờ rơi là một tờ giấy quảng cáo nhỏ được sử dụng để quảng bá sự kiện, doanh nghiệp hoặc dịch vụ.
Ví dụ
- They handed out flyers for the upcoming concert.
Họ đã phát tờ rơi cho buổi hòa nhạc sắp tới. - She designed a colorful flyer for the new shop.
Cô ấy đã thiết kế một tờ rơi đầy màu sắc cho cửa hàng mới. - The company printed thousands of flyers to advertise their sale.
Công ty đã in hàng nghìn tờ rơi để quảng bá chương trình giảm giá.
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến tờ rơi và tài liệu quảng cáo:
- Leaflet: Tờ gấp nhỏ, đơn giản hơn flyer
- Brochure: Sách mỏng chứa nhiều thông tin quảng cáo
- Pamphlet: Sách nhỏ có nội dung giới thiệu hoặc hướng dẫn
- Handbill: Tờ rơi phát tay, thường đơn giản hơn flyer.