Cỏ tiếng Anh là gì?

Cỏ tiếng Anh thường được biết đến với từ “grass”. Hãy cùng xem định nghĩa và phiên âm, cách đọc của từ cỏ tiếng Anh là gì nhé!

Cỏ tiếng Anh là gì?

Grass noun

US Flag/ɡræs/US Audio

UK Flag/ɡrɑːs/UK Audio

Grass is a common wild plant with narrow green leaves and stems that are eaten by cows, horses, sheep, etc.
Cỏ là một loại cây dại phổ biến có lá và thân màu xanh hẹp, được bò, ngựa, cừu, v.v. ăn.

Ví dụ

1. The children spent the entire afternoon running and playing on the freshly cut grass in the park.
Bọn trẻ đã dành cả buổi chiều để chạy nhảy và chơi đùa trên bãi cỏ mới cắt trong công viên.

2. Every summer, the grass in our garden grows so tall that we have to hire someone to help us mow it.
Mỗi mùa hè, cỏ trong vườn nhà chúng tôi mọc cao đến mức chúng tôi phải thuê người cắt.

3. The farmer woke up early to water the grass in the pasture, ensuring the cattle would have enough to graze on during the dry season.
Người nông dân dậy sớm để tưới nước cho bãi cỏ trên đồng, đảm bảo rằng đàn gia súc có đủ thức ăn vào mùa khô.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, “grass” là một danh từ không đếm được, không có dạng số nhiều thông thường. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc biệt, người ta có thể sử dụng dạng số nhiều “grasses” để chỉ nhiều loại cỏ khác nhau hoặc khi đề cập đến các vùng cỏ khác nhau.

Ngoài “grass”, còn có các từ khác để chỉ các loại cỏ đặc biệt cụ thể khác nhau:

  • Herbage: Chỉ thực vật ăn được, thường là cỏ và cây cỏ non, dùng để cho gia súc ăn.
  • Turf: Thường chỉ một khu vực cỏ được trồng và chăm sóc, đặc biệt là cho các sân thể thao hoặc sân vườn.
  • Fodder: Chỉ thức ăn cho gia súc, thường là cỏ hoặc các loại cây khác.

Từ vựng cùng chủ đề

Bạn nghĩ sao về bản dịch này?
Chất lượng bản dịch