Hạt giống tiếng Anh là gì?

Seed là tên tiếng Anh của hạt giống. Hãy cùng tìm hiểu phiên âm và cách đọc từ hạt giống tiếng Anh là gì nhé.

Hạt giống là phần quan trọng của thực vật có hoa, chứa mầm non được bảo vệ bởi lớp vỏ hạt và có khả năng phát triển thành cây trưởng thành. Hạt giống được sử dụng trong nông nghiệp để trồng trọt nhiều loại cây trồng như lúa, ngô, đậu, hoặc rau quả. Nó cũng là biểu tượng cho sự khởi đầu và tiềm năng phát triển.

Hạt giống tiếng Anh là gì?

seed noun

số nhiều: seeds

US Flag/siːd/US Audio

UK Flag/siːd/UK Audio

A seed is the small, hard part of a plant from which a new plant can grow.
Hạt giống là phần nhỏ, cứng của cây, từ đó một cây mới có thể phát triển.

Ví dụ

  1. Farmers plant seeds in the spring to grow crops.
    Nông dân gieo hạt giống vào mùa xuân để trồng cây lương thực.
  2. The seed needs sunlight, water, and soil to sprout.
    Hạt giống cần ánh sáng mặt trời, nước và đất để nảy mầm.

Ghi chú

Seed có thể dùng để chỉ hạt giống của nhiều loại cây. Ngoài ra, từ này còn được dùng theo nghĩa ẩn dụ để nói về ý tưởng hay cơ hội phát triển (như “planting a seed of hope” – gieo mầm hy vọng).

Đọc thêm về seeds trong các bài viết về nông nghiệp và làm vườn bằng tiếng Anh để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh thực tế.

Từ vựng cùng chủ đề

Bạn nghĩ sao về bản dịch này?
Chất lượng bản dịch