Hoa mai tiếng anh là gì

Ochna flower là tên tiếng anh của hoa mai vàng, loài hoa này đặc biệt phổ biến ở miền Nam, thường nở rộ vào dịp Tết Nguyên Đán là loài hoa tượng trưng cho ngày tết. Hoa mai có màu vàng rực rỡ, biểu trưng cho sự may mắn và thịnh vượng. Chúng ta cùng tìm hiểu phiên âm, cách đọc hoa mai trong tiếng Anh là gì nhé.

Hoa mai tiếng Anh là gì?

Ochna flower noun

US

UK

US Flag/ochna ˈflaʊər/US Audio

UK Flag/ochnaˈflaʊə(r)/UK Audio

Like Peach Blossoms, Mai Flowers are also symbols of Tet, especially in the South.
Cũng như Hoa Đào, Hoa Mai là hoa tượng trưng cho ngày Tết, đặc biệt là ở miền Nam.

Ví dụ

1. Ochna flowers are a symbol of prosperity in Vietnamese culture.
Hoa mai là biểu tượng của sự thịnh vượng trong văn hóa Việt Nam.

2. The ochna flower is celebrated for its vibrant yellow color.
Hoa mai được yêu thích vì màu vàng rực rỡ của nó.

3. The ochna flowers are in full bloom during the Lunar New Year.
Hoa mai đang nở rộ trong dịp Tết Nguyên Đán.

Ghi chú

Khi nghĩ đến hoa mai, ta thường nghĩ ngay đến những cánh hoa mai vàng rực rỡ ngày tết. Theo chúng tôi, Ochna flower là đúng nghĩa nhất. Tuy Apricot blossom được sử dụng nhiều hơn để nói về hoa mai, nhưng thực chất Apricot blossom là hoa của cây mơ. Bạn có thể đọc thêm bài: hoa mai dùng trong ngày Tết chính xác không phải là Apricot blossom.

Từ vựng cùng chủ đề

Bạn nghĩ sao về bản dịch này?
Chất lượng bản dịch