Twelve là từ tiếng Anh dùng để chỉ số 12, đây là một con số quan trọng trong dùng trong việc đếm số lượng hay biểu thị thời gian trong ngày. Trong tiếng Anh. Ngoài ra, khi nói đến số lượng 12 của một vật gì đó, từ “dozen” cũng thường được sử dụng. Vậy hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn 12 tiếng Anh là gì.
12 tiếng Anh là gì?
Twelve noun
US
UK
Twelve is the number that comes after eleven and before thirteen, commonly used in counting, timekeeping, and various measurements.
Twelve là con số đứng sau 11 và trước 13, thường được sử dụng trong đếm số, ghi thời gian và các phép đo lường khác nhau.
Ví dụ
1. The book has twelve chapters.
Cuốn sách có 12 chương.
2. The clock struck twelve at noon.
Đồng hồ điểm 12 giờ trưa.
Dozen noun
US
UK
Dozen is a term used to describe a group or set of twelve, often used in buying or counting items in large quantities.
Dozen là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc một bộ gồm 12 đơn vị, thường được dùng khi mua hoặc đếm các vật phẩm với số lượng lớn.
Ví dụ
1. A dozen eggs means twelve eggs.
Một tá trứng nghĩa là 12 quả trứng.
2. She bought two dozen roses for the event.
Cô ấy đã mua hai tá hoa hồng cho sự kiện (tức là 24 bông hoa)
Ghi chú
Dozen thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng. Các tình huống phổ biến khi sử dụng “dozen”:
Để nói về số lượng chính xác là 12
- I bought a dozen eggs. (Tôi đã mua một tá trứng, tức là 12 quả trứng)
- There are a dozen roses in the bouquet. (Có một tá hoa hồng trong bó hoa, tức là 12 bông)
Trong các cụm từ cố định
- A dime a dozen. (Rất phổ biến và không có giá trị nhiều)
- By the dozen. (Được bán hoặc mua theo số lượng 12)
Sử dụng như một con số không xác định để chỉ số lượng lớn
- There were dozens of people at the event. (Có hàng tá người tham dự sự kiện, nghĩa là rất nhiều người, nhưng không nhất thiết là 12 x 1, 2,…)
- I’ve told you dozens of times. (Tôi đã nói với bạn hàng tá lần rồi, tức là rất nhiều lần)