Thirteen là từ tiếng Anh dùng để chỉ số 13, đây là một con số đặc biệt xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, nó thường được gắn liền với các tín ngưỡng và quan niệm khác nhau. Bạn đã biết số 13 tiếng anh là gì rồi, giờ hãy xem phiên âm và cách đọc từ này trong tiếng anh nhé.
13 tiếng Anh là gì?
thirteen noun
/ˌθɜːrˈtiːn/
/ˌθɜːˈtiːn/
Thirteen is the number that comes after twelve and before fourteen, commonly used in counting, timekeeping, and various other contexts.
13 là con số đứng sau 12 và trước 14, thường được sử dụng trong đếm số, ghi thời gian và các ngữ cảnh khác.
Ví dụ
1. Some people think that thirteen is an unlucky number.
Một vài người nghĩ rằng số 13 là con số không may mắn.
2. Friday the thirteenth is often considered an unlucky day in Western culture.
Thứ sáu ngày 13 thường được coi là một ngày xui xẻo trong văn hóa phương Tây.
3. There are thirteen stripes on the American flag.
Có 13 sọc trên lá cờ Mỹ.
Ghi chú
Số 13 được gọi là thirteen. Số thứ tự hay ngày thứ 13 trong tháng được gọi là thirteenth các bạn nhé.