Số 20 là một con số thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Từ việc đếm số lượng đến ghi thời gian, đây là một trong những con số cơ bản mà mọi người học tiếng Anh đều cần biết. Hãy cùng tìm hiểu 20 tiếng Anh là gì, phiên âm, cách đọc của từ này nhé.
20 tiếng Anh là gì?
twenty noun
/ˈtwenti/
/ˈtwenti/
Twenty is the number that comes after nineteen and before twenty-one, commonly used in counting, timekeeping, and measurements.
20 là số đứng sau 19 và trước 21, thường được sử dụng trong đếm số, ghi thời gian và các phép đo lường.
Ví dụ
1. There are twenty students in the class.
Có 20 học sinh trong lớp.
2. The event will start at twenty minutes past six.
Sự kiện sẽ bắt đầu vào lúc 6 giờ 20 phút.
3. She bought twenty apples from the market.
Cô ấy đã mua 20 quả táo từ chợ.
4. The book costs twenty dollars.
Cuốn sách có giá 20 đô la.
5. I’m twenty years old, how about you?
Tôi 20 tuổi, còn bạn thì sao?
Ghi chú
Nhiều chữ số khác sẽ thay đổi khi nói về số thứ tự. Ví dụ: thứ nhất (first), thứ 2 (second)… thì thứ 20 vẫn là twenty. Quá dễ nhớ phải không nào.
Mời bạn đọc bài số đếm và số thứ tự để biết nhiều con số khác trong tiếng Anh nhé.