Semi-final là bán kết trong tiếng Anh. Đây là vòng đấu áp chót giữa các đọi, cá nhân mạnh nhất để giành quyền vào chung kết trong một giải đấu hoặc cuộc thi. Cùng tìm hiểu phiên âm, cách đọc bán kết tiếng Anh là gì nhé.
Bán kết tiếng Anh là gì?
semi-final noun
Số nhiều: semi-finals (chỉ toàn bộ vòng bán kết)
/ˌsem.iˈfaɪ.nəl/
/ˌsemiˈfaɪ.nəl/
Ví dụ
- Vietnam advanced to the semi-finals after a dramatic win.
Việt Nam đã vào bán kết sau một chiến thắng đầy kịch tính. - The semi-final match will be held on Saturday.
Trận bán kết sẽ được tổ chức vào thứ Bảy. - She was eliminated in the semi-finals of the singing contest.
Cô ấy bị loại ở vòng bán kết của cuộc thi hát. - The semi-finals will take place on Thursday and Friday.
Các trận bán kết sẽ diễn ra vào thứ Năm và thứ Sáu. - The Champions League semi-finals are always intense and dramatic.
Các trận bán kết Cúp C1 luôn căng thẳng và kịch tính.
Ghi chú
Các vòng phổ biến trong giải đấu ngoài bán kết:
- Round of 16: vòng 1/8.
- Quarter-finals: tứ kết.
- Final: chung kết.
Từ bán kết được dùng phổ biến trong thi đấu thể thao như cầu lông, bóng đá, bóng chuyền, bóng bàn… Giờ bạn đã biết cách đọc đúng cũng như phiên âm tiếng Anh của từ này là gì rồi nhé!