Quarter-final là tứ kết trong tiếng Anh. Đây là vòng thi đấu có 8 đội hoặc 8 cá nhân, chia làm 4 cặp, để chọn ra 4 đội hoặc người vào vòng bán kết. Trong tiếng Việt, chúng ta gọi đây là “vòng tứ kết”. Tứ kết thường xuất hiện trong các giải thể thao như bóng đá, cầu lông, tennis… Cùng tìm hiểu các đọc, phiên âm tứ kết tiếng Anh là gì nhé.
Tứ kết tiếng Anh là gì?
quarter-final noun
/ˌkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/
/ˌkwɔː.təˈfaɪ.nəl/
Ví dụ
- Vietnam made it to the quarter-finals of the AFC Asian Cup.
Việt Nam đã lọt vào vòng tứ kết của Cúp bóng đá châu Á. - The team was eliminated in the quarter-final after a close match.
Đội đã bị loại ở vòng tứ kết sau một trận đấu sát nút. - He advanced to the quarter-finals for the first time in his career.
Anh ấy lần đầu tiên lọt vào vòng tứ kết trong sự nghiệp. - Arsenal beat Real Madrid 3-0 in the quarter-final first leg.
Arsenal đánh bại Real Madrid 3-0 trong trận lượt đi tứ kết. - Barcelona are set to face Borussia Dortmund in tonight’s quarter-final clash.
Barcelona sẽ đối đầu Borussia Dortmund trong trận tứ kết tối nay. - PSG will host Aston Villa in another thrilling quarter-final tie.
PSG sẽ tiếp đón Aston Villa trong một cặp tứ kết hấp dẫn khác.
Ghi chú
Quarter-final: danh từ số ít, chỉ một trận đấu tứ kết.
Quarter-finals: danh từ số nhiều, chỉ toàn bộ vòng tứ kết (gồm 4 trận).
Các từ liên quan:
- Round of 16: vòng 1/8.
- Semi-finals: bán kết.
- Final: chung kết.