Bên cạnh đó tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó thường được dịch là besides hoặc in addition. Đây là các trạng từ bổ nghĩa cho câu, dùng để thêm thông tin bổ sung, mở rộng ý trong văn viết hoặc nói. Sự khác nhau giữa hai từ này là gì và có cách đọc, phiên âm như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!
Bên cạnh đó tiếng Anh là gì?
Besides pre
/bɪˈsaɪdz/
/bɪˈsaɪdz/
Besides means “in addition to” or “apart from” something, used to add or exclude information.
Besides có nghĩa là “ngoài ra” hoặc “bên cạnh đó,” dùng để thêm hoặc loại trừ thông tin.
Ví dụ
1. Besides being a good communicator, she is also a skilled negotiator.
Ngoài việc là một người giỏi giao tiếp, cô ấy còn là một nhà đàm phán tài năng.
2. He enjoys reading novels. Besides, he has a keen interest in history documentaries.
Anh ấy thích đọc tiểu thuyết. Bên cạnh đó, anh ấy còn rất quan tâm đến các tài liệu lịch sử.
In addition
/ɪn əˈdɪʃn/
/ɪn əˈdɪʃn/
In addition is a formal expression meaning “additionally” or “furthermore,” used to introduce extra details.
In addition là một cụm từ trang trọng, có nghĩa là “thêm vào đó” hoặc “hơn nữa,” thường được dùng để bổ sung thông tin.
Ví dụ
1. In addition to his engineering degree, he holds a master’s in business administration.
Bên cạnh bằng kỹ sư, anh ấy còn có bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh.
2. The company offers competitive salaries. In addition, they provide comprehensive health benefits.
Công ty đưa ra mức lương cạnh tranh. Ngoài ra, họ còn cung cấp các chế độ phúc lợi toàn diện về y tế.
Ghi chú
Hai từ besides và in addition đều dùng để thể hiện cho cách nói “bên cạnh đó” trong tiếng Anh là gì. Tuy nhiên, cách dùng hai từ này trong tiếng anh lại có điểm khác nhau, bạn nên lưu ý để sử dụng cho đúng.
- Besides: Từ này không chỉ có nghĩa là “bên cạnh đó” mà còn có thể mang nghĩa “ngoài ra”, hoạt động như một giới từ (preposition), dùng để thêm hoặc loại trừ một đối tượng. Ví dụ: “Besides John, no one came” có nghĩa là “Ngoại trừ John, không ai đến.” Từ này thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, thích hợp cho văn nói.
- In addition: Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn, đặc biệt trong văn viết chuyên nghiệp hoặc bối cảnh học thuật. Từ này bổ sung thêm thông tin theo cách có tổ chức và rõ ràng hơn so với besides, chủ yếu được dùng dưới dạng cụm từ, không hoạt động độc lập nhưng mang chức năng như một cụm trạng ngữ khi giới thiệu thêm ý.