Bột màu trong tiếng Anh có thể được dịch tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ trong ẩm thực là Powdered Food Coloring, tranh vẽ là Coloring Powder… Hãy cùng tìm hiểu phiên âm, cách đọc bột màu là gì trong tiếng Anh nhé.
Bột màu tiếng Anh là gì?
coloring powder
/ˈkʌlərɪŋ ˈpaʊdər/
/ˈkʌlərɪŋ ˈpaʊdə(r)/
Nếu “bột màu” được dùng trong các hoạt động thủ công, nghệ thuật hoặc trang trí.
1. In the craft class, children used coloring powder to decorate their paper masks.
Trong lớp thủ công, các em nhỏ đã sử dụng bột màu để trang trí mặt nạ giấy của mình.
2. She sprinkled some coloring powder over the handmade cards to give them a vibrant look. Cô ấy rắc một ít bột màu lên những tấm thiệp thủ công để làm cho chúng trở nên rực rỡ hơn.
powdered food coloring
/ˈpaʊdərd fuːd ˈkʌlərɪŋ/
/ˈpaʊdəd fuːd ˈkʌlərɪŋ/
Nếu “bột màu/phẩm màu” được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm bánh để tạo màu sắc cho thực phẩm.
1. Tôi sử dụng bột màu để làm bánh kem màu đỏ.
I use powdered food coloring to make red-colored cake.
2. The chef used powdered food coloring to create colorful macarons with different shades.
Đầu bếp đã sử dụng bột màu thực phẩm để tạo ra những chiếc macaron đầy màu sắc với các tông màu khác nhau.
pigment powder
/ˈpɪɡmənt ˈpaʊdər/
/ˈpɪɡmənt ˈpaʊdə(r)/
Nếu “bột màu” liên quan đến ngành công nghiệp mỹ thuật hoặc sản xuất mỹ phẩm.
1. Nghệ sĩ sử dụng bột màu chất lượng cao cho tranh vẽ của mình.
The artist uses high-quality pigment powder for his paintings.
2. High-quality pigment powders ensure vibrant and long-lasting colors in the artwork.
Bột màu chất lượng cao đảm bảo màu sắc tươi sáng và bền lâu trong tác phẩm nghệ thuật.
powdered dye
/ˈpaʊdərd daɪ/
/ˈpaʊdəd daɪ/
Nếu “bột màu” được dùng trong ngành dệt may để nhuộm vải.
1. Họ sử dụng bột màu để nhuộm vải.
They use powdered dye to dye the fabric.
2. She used powdered dye to color the fabric, creating beautiful tie-dye patterns.
Cô ấy đã sử dụng bột màu nhuộm để nhuộm vải, tạo ra những họa tiết nhuộm tie-dye tuyệt đẹp.