Soy sauce là tên tiếng Anh của xì dầu, hay còn gọi là nước tương, là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là trong các món chay của Việt Nam. Xì dầu không chỉ mang lại hương vị đậm đà mà còn tạo nên màu sắc hấp dẫn cho các món ăn. Vậy trong tiếng Anh, xì dầu được gọi là gì? Hãy cùng tìm hiểu phiên âm và cách đọc xì dầu tiếng Anh là gì nhé.
Xì dầu/Nước tương tiếng Anh là gì?
soy sauce noun
/ˌsɔɪ ˈsɔːs/
/ˌsɔɪ ˈsɔːs/
Soy sauce is a staple condiment in many Asian cuisines, used for seasoning and as a dipping sauce.
Xì dầu là một gia vị thiết yếu trong nhiều nền ẩm thực châu Á, được sử dụng để nêm nếm và làm nước chấm.
Ví dụ
1. Soy sauce is often used in vegetarian stir-fried dishes to enhance flavor.
Xì dầu thường được sử dụng trong các món xào chay để tăng hương vị.
2. Tofu dishes are frequently accompanied by soy sauce as a dipping sauce.
Các món đậu phụ thường được ăn kèm với xì dầu làm nước chấm.
3. Soy sauce is made from fermented soybeans, wheat, and salt.
Xì dầu được làm từ đậu nành lên men, lúa mì và muối.
4. Not only vegetarian dishes, but many non-vegetarian dishes also use soy sauce as a seasoning.
Không chỉ các món chay mà nhiều món mặn khác cũng dùng nước tương để làm gia vị.
Ghi chú
Ngoài ra, xì dầu còn có một loại biến thể khác nữa là Hắc Xì Dầu, được gọi tên tiếng Anh là Dark Soy Sauce có vị nồng gắt, sền sệt thích hợp để tẩm ướp chứ không làm nước chấm.