Nhắc đến ớt là ta liên tưởng đến vị cay nồng có trong các loại món ăn, nước chấm, muối ớt…Thông thường, trái ớt có màu xanh hoặc đỏ. Vậy trong tiếng Anh, ớt được gọi là gì, phiên âm và cách đọc ra sao?
Ớt tiếng Anh là gì?
chili pepper (chili) noun
/ˈtʃɪli ˈpepər/
/ˈtʃɪli ˈpepə(r)/
Chilli is a spicy fruit from the Capsicum plant, used to add heat and flavor to dishes. Its heat comes from capsaicin, and it’s popular in many cuisines worldwide.
Ớt là một loại trái cây cay thuộc họ Capsicum, được sử dụng để tăng độ cay và hương vị cho các món ăn. Độ cay của ớt đến từ capsaicin, và nó phổ biến trong nhiều món ăn trên thế giới.
Ví dụ
1. Muối Ớt is Vietnam’s chili salt pounded into a vibrant spicy mix. Dip fruits in for a salty kick that’ll leave you reaching for more.
Muối Ớt là muối ớt của Việt Nam giã thành hỗn hợp cay nồng. Chấm trái cây vào để có vị mặn khiến bạn muốn ăn thêm.
2. Chili garlic fish sauce is a spicy and tangy dipping sauce made with minced chili peppers, garlic, sugar, lime juice, and fish sauce.
Nước mắm ớt tỏi là một loại nước chấm cay, chua ngọt được làm từ ớt, tỏi băm nhuyễn, đường, nước cốt chanh và nước mắm.
3. Could you please chop up some bird’s eye chilies for me?
Bạn có thể băm nhỏ ớt hiểm cho tôi được không?
Ghi chú
Chili là tên gọi chung cho các loại ớt, tùy theo loại ớt, chúng ta còn có một số cách gọi khác như:
- Ớt chuông: bell pepper, sweet pepper
- Ớt hiểm (ớt xiêm, ớt mắt chim, ớt rừng): bird’s eye chili
- Ớt sừng: goat horn pepper