Bột ngọt tiếng Anh là gì?

5 trên 5

Bột ngọt tiếng anh là gì? Tìm hiểu tên tiếng anh, phiên âm và cách đọc bột ngọt/mì chính trong tiếng Anh.

Cũng giống như hạt nêm, bột ngọt giúp tăng thêm vị ngon cho món ăn. Thực tế, bột ngọt có trong hạt nêm và nhiều loại thực phẩm đóng gói, ăn nhanh.

Bột ngọt tiếng Anh là gì?

Bột ngọt được gọi là Monosodium Glutamate. Thông thường, người ta sẽ gọi tên viết tắt là MSG. Mời bạn tham khảo cách đọc từ này ở bên dưới.

monosodium glutamate noun

US Flag/ˌmɑːnəˌsəʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/US Audio

UK Flag/ˌmɒnəˌsəʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/UK Audio

msg noun

US Flag/ˌem es ˈdʒiː/US Audio

UK Flag/ˌem es ˈdʒiː/UK Audio

Monosodium glutamate, commonly known as MSG, is a flavor enhancer that brings out the umami taste in various dishes.
Bột ngọt, thường được biết đến với tên MSG, là một chất tăng cường hương vị giúp làm nổi bật vị unami trong nhiều món ăn.

Ví dụ

1. Mom, can you grab that jar of MSG with the white cap? I need it for the stir-fry.
Mẹ ơi, mẹ lấy giúp con hũ bột ngọt nắp trắng kia nhé? Con cần để xào rau.

2. MSG is often added to soups and stir-fries to enhance their flavor.
Bột ngọt thường được thêm vào các món súp và món xào để tăng hương vị.

 

Bạn nghĩ sao về bản dịch này?
Chất lượng bản dịch