Grandmother là cách gọi bà trong tiếng Anh, có thể dùng khi chỉ cả bà nội hoặc bà ngoại. Đây là từ dùng để gọi người bà trong gia đình, người sinh ra bố hoặc mẹ. Ngoài ra, khi gọi một người phụ nữa lớn tuổi không có quan hệ huyết thống, ta sẽ dùng từ gì? Hãy cùng tìm hiểu phiên âm, cách đọc bà tiếng Anh là gì ngay sau đây nhé.
Bà tiếng Anh là gì?
grandmother noun
/ˈɡrænmʌðər/
/ˈɡrænmʌðə(r)/
Grandmother is the mother of a person’s father or mother. This term is used to describe the familial relationship.
Bà là mẹ của cha hoặc mẹ của một người. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả mối quan hệ gia đình.
Ví dụ
1. My grandmother always tells me stories about her childhood.
Bà của tôi luôn kể cho tôi những câu chuyện về thời thơ ấu của bà.
2. She visits her grandmother every Sunday to help with the gardening.
Cô ấy đến thăm bà mình mỗi Chủ nhật để giúp làm vườn.
3. Even at the age of eighty, my grandmother still enjoys knitting and cooking for the family.
Dù đã tám mươi tuổi, bà tôi vẫn thích đan len và nấu ăn cho cả gia đình.
Ghi chú
- Grandmother là cách gọi chung cho bà, có thể dùng cho cả bà nội và bà ngoại. Chúng ta có thể dùng “maternal grandmother” để chỉ mẹ của mẹ, tức là bà ngoại. Và bà nội là “paternal grandmother”.
- Grandmother có thể được rút ngắn thành “grandma”, “granny”, hoặc “nana”, “gran”, tùy thuộc vào cách gọi thân mật trong từng gia đình và văn hóa. Đây là các biến thể của từ “grandmother” khi nói về bà. Các từ này thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình và cuộc sống hàng ngày.
- Khi nói đến bà nhưng không có quan hệ huyết thống, người bản địa thường sử dụng từ “ma’am” (ở Mỹ) hoặc “madam” (ở Anh) để thể hiện sự tôn trọng, tương đương với việc gọi “bà” trong tiếng Việt. Trong giao tiếp, hãy dùng kèm các từ này với you để thêm trang trọng nhé. Ví dụ:
- Could you help me with this, ma’am?
Bà ơi, bà có thể giúp cháu không?
- Could you help me with this, ma’am?