Em trai được gọi là younger brother trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa, tham khảo ví dụ, phiên âm cũng như cách đọc em trai tiếng Anh là gì nhé.
Em trai tiếng Anh là gì?
Younger brother noun
/ˈjʌŋ.ɡɚ ˈbrʌð.ɚ/
/ˈjʌŋ.ɡə ˈbrʌð.ər/
Số nhiều (plural form): Younger brothers
Younger brother is a male sibling who is younger than the speaker or the person being referred to.
Em trai là anh chị em ruột nam, nhỏ tuổi hơn so với người nói hoặc người được nhắc đến.
Ví dụ
1. My younger brother has always been more athletic than me, excelling in sports like basketball and soccer.
Em trai tôi luôn có thể lực tốt hơn tôi, xuất sắc trong các môn thể thao như bóng rổ và bóng đá.
2. Although my younger brother is only ten years old, he is incredibly mature for his age and often helps our parents around the house.
Mặc dù em trai tôi chỉ mới mười tuổi, nó rất chững chạc so với tuổi của mình và thường giúp đỡ bố mẹ trong nhà.
3. My younger brother and I used to argue a lot, but as we grew older, we became much closer and now share many hobbies.
Tôi và em trai từng hay cãi nhau rất nhiều, nhưng khi lớn lên, chúng tôi trở nên thân thiết hơn và giờ đây chia sẻ nhiều sở thích chung.
Ghi chú
Ngoài ra, còn có thể gọi em trai là “little brother”. Đây là cách gọi thân mật, thường dùng trong gia đình hoặc giữa bạn bè khi nhắc đến em trai nhỏ hơn.
“Brother” trong tiếng Anh có nghĩa chung có thể là anh hoặc em trai, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ tuổi tác giữa các thành viên trong gia đình. Vì vậy, để phân biệt rõ ràng, ta sẽ thêm “younger” hoặc “older”: để phân biệt là anh hay em trai.
Anh, chị, em họ tiếng Anh gọi là “cousin”. Vậy em trai họ tiếng Anh sẽ gọi là “younger cousin brother”.