Chồng là một phần cốt lõi trong mối quan hệ giữa hai người để xây dựng nên một gia đình. Trong tiếng Anh, từ “chồng” được dịch là “husband”, một thuật ngữ chỉ người đàn ông trong mối quan hệ hôn nhân. Hãy cùng tìm hiểu về từ “husband” như phiên âm, cách phát âm và ví dụ của từ chồng tiếng Anh là gì ngay sau đây nhé.
Chồng tiếng Anh là gì?
Husband noun
/ˈhʌz.bənd/
/ˈhʌz.bənd/
Số nhiều (plural form): Husbands
The man that somebody is married to; a married man.
Người đàn ông mà ai đó kết hôn; một người đàn ông đã kết hôn.
Ví dụ
1. Her husband is a doctor who works long hours at the hospital.
Chồng cô ấy là bác sĩ làm việc nhiều giờ ở bệnh viện.
2. She married her husband five years ago, and they now have two children.
Cô ấy kết hôn với chồng mình cách đây 5 năm và hiện họ đã có hai đứa con.
3. My husband helps me with the housework and enjoys cooking on the weekends.
Chồng tôi giúp tôi làm việc nhà và thích nấu ăn vào cuối tuần.
4. Despite their busy schedules, her husband always makes time to help with the household chores.
Tuy lịch trình bận rộn, chồng cô ấy luôn dành thời gian để giúp đỡ công việc nhà.
Ghi chú
Hubby là cách gọi tắt thân mật của “husband”, thường được dùng trong đời sống hàng ngày tại các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là ở Mỹ và Anh.
Trong bối cảnh thường ngày, ở các nước dùng tiếng Anh, người ta cũng dùng các cách gọi khác để chỉ chồng như “partner” hoặc “spouse”, đặc biệt trong bối cảnh không muốn phân biệt giới tính rõ rệt.