Chất xơ tiếng Anh là gì?

Dietary fiber / Fiber là tên tiếng Anh của chất xơ. Hãy cùng tìm hiểu phiên âm và cách đọc từ chất xơ tiếng Anh là gì này nhé.

Chất xơ là một loại carbohydrate không tiêu hóa, có trong các loại thực phẩm thực vật như rau, củ, quả, đậu và ngũ cốc nguyên hạt. Chất xơ giúp hỗ trợ tiêu hóa, duy trì sức khỏe đường ruột và điều hòa lượng đường trong máu.

Chất xơ tiếng Anh là gì?

dietary fiber / fiber noun

US Flag/ˈdaɪ.ə.ter.i ˈfaɪ.bɚ/US Audio

UK Flag/ˈdaɪ.ət(ə)ri ˈfaɪ.bər/UK Audio

Dietary fiber (also known as fiber in American English) is essential for digestive health and helps regulate blood sugar levels.
Chất xơ (còn gọi là fiber trong tiếng Anh Mỹ) rất quan trọng đối với sức khỏe tiêu hóa và giúp điều hòa lượng đường trong máu.

Ví dụ

  1. Fruits, vegetables, and whole grains are rich sources of dietary fiber.
    Trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt là những nguồn cung cấp chất xơ dồi dào.
  2. Consuming enough dietary fiber can help prevent constipation.
    Bổ sung đủ chất xơ có thể giúp ngăn ngừa tình trạng táo bón.

Ghi chú

Chất xơ được chia thành hai loại chính: soluble fiber (chất xơ hòa tan) và insoluble fiber (chất xơ không hòa tan). Cả hai loại đều rất có lợi cho sức khỏe.

Bạn nghĩ sao về bản dịch này?
Chất lượng bản dịch