Instant noodles là tên tiếng Anh của mì tôm, mì gói hay mì ăn liền. Hãy cùng tìm hiểu phiên âm và cách đọc từ mì tôm trong tiếng Anh là gì nhé.
Mì tôm tiếng Anh là gì?
instant noodles noun
/ˈɪn.stənt ˈnuː.dəlz/
/ˈɪn.stənt ˈnuː.dlz/
Instant noodles are pre-cooked and dried noodles with flavoring packets, designed for quick and easy preparation by adding hot water.
Mì tôm là loại mì đã được nấu chín và sấy khô, đi kèm với gói gia vị, dùng để chế biến nhanh chóng chỉ bằng cách thêm nước sôi.
Ví dụ
- Instant noodles are a popular and convenient meal for busy people.
Mì tôm là món ăn phổ biến và tiện lợi cho người bận rộn. - He added some vegetables and an egg to his instant noodles for a more filling meal.
Anh ấy thêm rau và một quả trứng vào mì tôm để có bữa ăn đầy đủ hơn. - College students often rely on instant noodles as a quick and affordable meal.
Sinh viên đại học thường dựa vào mì tôm như một bữa ăn nhanh và rẻ tiền.
Ghi chú
- Từ instant noodles chỉ chung các loại mì ăn liền.
- Ở một số nước, như Anh hoặc Mỹ, từ ramen cũng được dùng để chỉ loại mì này, đặc biệt khi nói về mì có nước dùng, nhưng trong tiếng Anh phổ thông thì instant noodles là thuật ngữ chuẩn xác nhất.
- Để thêm tên hãng hoặc thương hiệu cụ thể vào tên mì tôm trong tiếng Anh, bạn có thể đặt trực tiếp tên thương hiệu sau cụm từ instant noodles. Ví dụ: Hảo Hảo instant noodles, 3 miền instant noodles, Miliket instant noodles, Omachi instant noodles…