Chả cá tiếng Anh là gì?

Chả cá trong tiếng Anh được dịch là “fish paste” hoặc “fish cake”. Đây là một món ăn làm từ thịt cá xay nhuyễn trộn với gia vị, sau đó được hấp hoặc chiên vàng. Cách đọc và phiên âm chả cá tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé.

Chả cá tiếng Anh là gì?

fish paste noun

US Flag/fɪʃ peɪst/US Audio

UK Flag/fɪʃ peɪst/UK Audio

Fish paste thường dùng để chỉ hỗn hợp cá xay nhuyễn (hoặc giã nhuyễn) dùng làm nguyên liệu cho nhiều món ăn. Đây là dạng nguyên liệu thô, chưa chế biến.

Ví dụ

1. We ordered grilled fish paste at the Vietnamese restaurant.
Chúng tôi đã gọi món chả cá nướng tại nhà hàng Việt Nam.

2. The fish paste was seasoned with dill and turmeric.
Chả cá được nêm với thì là và nghệ.

fish cake noun

Fish cake thường dùng để dùng để chỉ chả cá đã được nấu chín, ví dụ chả cá hấp hoặc chả cá chiên, nướng.

Ví dụ

1. These fish cakes are made from fresh fish, mixed with spices and fried until golden brown.
Những miếng chả cá này được làm từ cá tươi, trộn với gia vị và chiên cho đến khi vàng giòn.

2. In Vietnamese cuisine, fish cakes are often grilled or fried and served with noodles.
Trong ẩm thực Việt Nam, chả cá thường được nướng hoặc chiên và ăn kèm với bún.

Ghi chú

Fish paste thường dùng để mô tả hỗn hợp cá sống đã xay nhuyễn trước khi chế biến. Khi chả cá đã được nấu chín (nướng, chiên, hoặc hấp), bạn nên gọi là fish cake trong tiếng Anh, vì từ này dùng để chỉ sản phẩm cuối cùng đã được nấu chín.

Bạn nghĩ sao về bản dịch này?
Chất lượng bản dịch