Măng tiếng Anh là bamboo shoot, loại thực phẩm này có thể được nấu tươi, luộc, xào hoặc dùng làm nguyên liệu cho các món như canh măng, bún măng vịt, măng kho… Măng có vị hơi đắng khi sống nhưng khi chế biến sẽ mang lại hương vị đặc trưng rất riêng.
Măng tiếng Anh là gì?
bamboo shoot noun
/ˈbæmˌbuː ʃuːt/
/ˈbæmbuː ʃuːt/
Bamboo shoots are the young sprouts that grow from the roots of bamboo plants, and they are used as a type of vegetable in many Asian dishes.
Măng là phần chồi non mọc lên từ rễ của cây tre, được sử dụng như một loại rau trong nhiều món ăn châu Á.
Ví dụ
- We added bamboo shoots to the soup for a crunchy texture.
Chúng tôi thêm măng vào canh để có độ giòn. - Bamboo shoots are a common ingredient in Vietnamese cuisine.
Măng là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. - Duck and bamboo shoot noodle soup is a popular Vietnamese dish made with rice noodles, duck meat, and bamboo shoots simmered in a savory broth.
Bún măng vịt là một món ăn phổ biến của Việt Nam, được làm từ bún gạo, thịt vịt và măng, nấu cùng nhau trong nước dùng đậm đà.
Ghi chú
- Fresh bamboo shoot: măng tươi
- Dried bamboo shoot: măng khô
- Sour bamboo shoot: măng chua
- Boiled bamboo shoot: măng luộc
- Pickled bamboo shoot: măng muối
Khi mang măng ra nước ngoài (tùy theo quốc gia), bạn phải khai báo với hải quan, nhất là măng tươi hoặc măng muối. Dưới đây là một số câu tiếng Anh mẫu bạn có thể dùng:
- I have some dried bamboo shoots in my luggage.
Tôi có mang theo một ít măng khô trong hành lý. - This is pickled bamboo shoot, a traditional Vietnamese food.
Đây là măng muối, một món ăn truyền thống của Việt Nam. - Do I need to declare bamboo shoots at customs?
Tôi có cần khai báo măng với hải quan không? - These bamboo shoots are dried but fully processed. They cannot sprout or be grown into plants. They are for personal consumption only.
Đây là măng khô đã được chế biến hoàn toàn. Chúng không thể nảy mầm hoặc trồng thành cây. Chỉ mang theo để sử dụng cá nhân.