Rice là từ tiếng Anh chỉ cả gạo và cơm (gạo đã nấu chín). Hãy cùng xem định nghĩa, phiên âm, cách đọc cơm tiếng Anh là gì nhé.
Cơm tiếng Anh là gì?
Rice noun
/raɪs/
/raɪs/
Rice is a type of grain that is the staple food for many people around the world, usually eaten after being cooked in water.
Cơm là một loại ngũ cốc, thực phẩm chủ yếu của nhiều người trên thế giới, thường được ăn sau khi nấu chín bằng nước.
Ví dụ
1. We had chicken and rice for dinner last night.
Tối qua chúng tôi đã ăn gà và cơm cho bữa tối.
2. She loves to eat fried rice with vegetables.
Cô ấy thích ăn cơm chiên với rau.
3. In many Asian countries, rice is eaten with almost every meal.
Ở nhiều quốc gia châu Á, cơm được ăn gần như mọi bữa ăn.
4. In many Asian countries, rice is eaten with almost every meal, similar to the way it’s often used in Vietnam.
Ở nhiều quốc gia châu Á, cơm được ăn gần như trong mọi bữa ăn, giống như ở Việt Nam.
Ghi chú
Rice còn có nghĩa khác là gạo. Do đó, để diễn tả rõ ràng hơn là cơm, bạn có thể thêm các từ “cooked/boiled/steamed” trước “rice”. Ngoài từ cooked rice thì steamed rice hoặc boiled rice cũng thường được sử dụng vì nó miêu tả đúng quá trình nấu cơm (steam: hấp, boil: nấu, đun sôi).
Khi muốn dùng cơm để chỉ bữa ăn, bạn có thể dùng từ “meal”. Ví dụ: Have you had your meal? (Bạn đã ăn cơm chưa?)
“Rice” là một danh từ không đếm được (uncountable noun), vì vậy nó không có hình thái số nhiều. Khi nói về một lượng cụ thể, người ta thường dùng các từ như “a bowl of rice” (một bát cơm) hoặc “a grain of rice” (một hạt cơm).
Mặc dù “rice” không có dạng số nhiều thông thường, nhưng từ “rices” vẫn có thể được dùng trong những trường hợp đặc biệt để chỉ các loại gạo khác nhau. Ví dụ: “The chef showcased various rices from around the world” (Đầu bếp đã trình bày nhiều loại gạo khác nhau từ khắp nơi trên thế giới).
Có rất nhiều loại gạo khác nhau được sử dụng trong tiếng Anh, mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với các món ăn khác nhau, bao gồm:
- White rice: gạo trắng.
- Brown rice: gạo lứt.
- Basmati rice: gạo basmati.
- Jasmine rice: gạo thơm.
- Wild rice: gạo hoang dã.